Có 2 kết quả:

說葡萄酸 shuō pú tao suān ㄕㄨㄛ ㄆㄨˊ ㄙㄨㄢ说葡萄酸 shuō pú tao suān ㄕㄨㄛ ㄆㄨˊ ㄙㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sour grapes (set expr. based on Aesop)
(2) lit. to say grapes are sour when you can't eat them

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sour grapes (set expr. based on Aesop)
(2) lit. to say grapes are sour when you can't eat them

Bình luận 0